--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ creeping spike rush chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
luật lệ
:
law and practises (of a society)Đi đâu thì phải tuân theo luật lệ ở đấyTo abide by the local laww and practices wherever one goes
+
galilean
:
thuộc, liên quan tới Galilee, hay những người dân của vùng này
+
salinity
:
tính mặn (của nước...)
+
bờm xơm
:
To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)có tính hay bờm xơm với phụ nữto be in the habit of teasing females in a too familiar way
+
phịa
:
(khẩu ngữ) như bịa